nhắn nhủ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhắn nhủ+
- Give recommendations to, advise gently
- Nhắn nhủ con em
To advise gently one's juniors
- Nhắn nhủ con em
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhắn nhủ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhắn nhủ":
nhàn nhã nhăn nhẳn nhăn nheo nhăn nhíu nhăn nhó nhăn nhở nhăn nhúm nhẵn nhụi nhắn nhe nhắn nhủ more... - Những từ có chứa "nhắn nhủ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 594